Phụ gia là gì? Các công bố khoa học về Phụ gia

Phụ gia là chất được thêm vào sản phẩm để cải thiện hoặc thay đổi một số tính chất của sản phẩm đó. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, phụ gia thường được sử dụ...

Phụ gia là chất được thêm vào sản phẩm để cải thiện hoặc thay đổi một số tính chất của sản phẩm đó. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, phụ gia thường được sử dụng để tăng cường hương vị, màu sắc, độ quấn của sản phẩm, cải thiện độ bền và chất lượng, tạo kết cấu và độ giữ nước cho sản phẩm. Các phụ gia thực phẩm phổ biến bao gồm chất phụ gia bảo quản, chất tạo màu, chất chống oxi hóa, chất làm đặc và chất chống đông.
Các phụ gia thực phẩm có thể được chia thành nhiều danh mục khác nhau dựa trên chức năng của chúng. Dưới đây là một số phụ gia thực phẩm phổ biến:

1. Chất tạo màu: Phụ gia này giúp tạo ra màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm thực phẩm. Có các chất tạo màu tự nhiên như curcumin (màu vàng), paprika (màu đỏ cam) và caramen (màu nâu). Các chất tạo màu nhân tạo bao gồm tartrazine (màu vàng), red 40 (màu đỏ), và blue 1 (màu xanh dương).

2. Chất điều chỉnh độ acid: Một số sản phẩm thực phẩm cần có độ acid hoặc kiềm cụ thể. Chất điều chỉnh độ acid được sử dụng để điều chỉnh độ acid trong sản phẩm và giữ cho nó ổn định. Ví dụ như acid citric và acid ascorbic được sử dụng để điều chỉnh độ acid trong nước giải khát.

3. Chất tạo mùi và hương vị: Các chất tạo mùi và hương vị được thêm vào sản phẩm để tạo hương vị, mùi hấp dẫn. Ví dụ, hương bơ, vani, dứa và chuối là một số hương vị phổ biến được sử dụng trong sản phẩm thực phẩm.

4. Chất chống oxi hóa: Các chất chống oxi hóa được sử dụng để ngăn chặn quá trình oxy hóa trong sản phẩm, giữ cho sản phẩm tươi mới lâu hơn. Vitamin C (acid ascorbic) và tocopherol (vitamin E) thường được sử dụng như là chất chống oxi hóa.

5. Chất chống đông: Chất chống đông là phụ gia được sử dụng để ngăn chặn sự hình thành của băng trong sản phẩm thực phẩm đông lạnh hoặc đông khô. Ví dụ, trong kem đánh bông, chất chống đông (như guar gum hoặc carrageenan) được sử dụng để tạo kết cấu và lớp kem mịn.

6. Chất làm đặc: Chất làm đặc được sử dụng để tạo cấu trúc, độ nhớt và độ giữ nước của sản phẩm thực phẩm. Các chất làm đặc phổ biến bao gồm gelatin, agar-agar, pectin và carrageenan.

7. Chất phụ gia bảo quản: Chất phụ gia bảo quản được sử dụng để ngăn chặn sự phân giải của sản phẩm thực phẩm do vi khuẩn, nấm hoặc vi khuẩn gây bệnh. Ví dụ, muối, axit sorbic và sodium benzoate giúp kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn và nấm.

Các phụ gia thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp thực phẩm để tạo ra các sản phẩm an toàn, hấp dẫn và có chất lượng tốt. Tuy nhiên, điều quan trọng là sử dụng các phụ gia này một cách hợp lý và tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phụ gia:

Phân tích làm giàu bộ gen: Phương pháp dựa trên tri thức để diễn giải hồ sơ biểu hiện gen toàn bộ hệ gen Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 102 Số 43 - Trang 15545-15550 - 2005
Mặc dù phân tích biểu hiện RNA toàn bộ hệ gen đã trở thành một công cụ thường xuyên trong nghiên cứu y sinh, việc rút ra hiểu biết sinh học từ thông tin đó vẫn là một thách thức lớn. Tại đây, chúng tôi mô tả một phương pháp phân tích mạnh mẽ gọi là Phân tích Làm giàu Bộ gen (GSEA) để diễn giải dữ liệu biểu hiện gen. Phương pháp này đạt được sức mạnh của nó bằng cách tập trung vào các bộ ge...... hiện toàn bộ
#RNA biểu hiện toàn bộ hệ gen; GSEA; bộ gen; ung thư; bệnh bạch cầu; phân tích ứng dụng; hồ sơ biểu hiện
Nhúng hoa: một phương pháp đơn giản hóa choAgrobacterium-trung gian biến đổiArabidopsis thaliana Dịch bởi AI
Plant Journal - Tập 16 Số 6 - Trang 735-743 - 1998
Tóm tắt Phương pháp Agrobacterium nhúng chân không đã tạo điều kiện để biến đổi Arabidopsis thaliana mà không cần nuôi cấy...... hiện toàn bộ
Các phương pháp quỹ đạo phân tử tự nhất quán. XX. Một tập hợp cơ sở cho hàm sóng tương quan Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 72 Số 1 - Trang 650-654 - 1980
Một tập hợp cơ sở Gaussian loại thu gọn (6-311G**) đã được phát triển bằng cách tối ưu hóa các số mũ và hệ số ở cấp độ bậc hai của lý thuyết Mo/ller–Plesset (MP) cho trạng thái cơ bản của các nguyên tố hàng đầu tiên. Tập hợp này có sự tách ba trong các vỏ valence s và p cùng với một bộ các hàm phân cực chưa thu gọn đơn lẻ trên mỗi nguyên tố. Tập cơ sở được kiểm tra bằng cách tính toán cấu ...... hiện toàn bộ
#cơ sở Gaussian thu gọn #tối ưu hóa số mũ #hệ số #phương pháp Mo/ller–Plesset #trạng thái cơ bản #nguyên tố hàng đầu tiên #hàm phân cực #lý thuyết MP #cấu trúc #năng lượng #phân tử đơn giản #thực nghiệm
Phân tích phương sai phân tử suy ra từ khoảng cách giữa các haplotype DNA: ứng dụng dữ liệu hạn chế của DNA ty thể người. Dịch bởi AI
Genetics - Tập 131 Số 2 - Trang 479-491 - 1992
Toát yếu Chúng tôi trình bày một khung nghiên cứu về sự biến đổi phân tử trong một loài. Dữ liệu về sự khác biệt giữa các haplotype DNA đã được tích hợp vào một định dạng phân tích phương sai, xuất phát từ ma trận khoảng cách bình phương giữa tất cả các cặp haplotype. Phân tích phương sai phân tử (AMOVA) này cung cấp các ước tính về thành phần phương sai và các đ...... hiện toàn bộ
#phân tích phương sai phân tử #haplotype DNA #phi-statistics #phương pháp hoán vị #dữ liệu ty thể người #chia nhỏ dân số #cấu trúc di truyền #giả định tiến hóa #đa dạng phân tử #mẫu vị trí
Phương pháp thống kê để kiểm tra giả thuyết đột biến trung tính bằng đa hình DNA. Dịch bởi AI
Genetics - Tập 123 Số 3 - Trang 585-595 - 1989
Tóm tắt Bài báo này nghiên cứu mối quan hệ giữa hai ước lượng biến đổi di truyền ở cấp độ DNA, cụ thể là số lượng vị trí phân ly và số lượng khác biệt nucleotide trung bình được ước lượng từ so sánh cặp. Kết quả cho thấy mối tương quan giữa hai ước lượng này lớn khi kích thước mẫu nhỏ và giảm dần khi kích thước mẫu tăng lên. Dựa trên mối quan hệ thu...... hiện toàn bộ
Vai trò của khả năng kháng insulin trong bệnh lý ở người Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 37 Số 12 - Trang 1595-1607 - 1988
Kháng insulin đối với việc hấp thu glucose kích thích insulin hiện diện ở phần lớn bệnh nhân bị giảm dung nạp glucose (IGT) hoặc đái tháo đường không phụ thuộc insulin (NIDDM) và ở ∼25% những cá nhân không béo phì có khả năng dung nạp glucose miệng bình thường. Trong những điều kiện này, chỉ có thể ngăn ngừa sự suy giảm dung nạp glucose nếu tế bào β có thể tăng phản ứng tiết insulin và duy...... hiện toàn bộ
#Kháng insulin #Đái tháo đường không phụ thuộc insulin (NIDDM) #Tăng huyết áp #Bệnh mạch vành tim (CAD) #Axit béo tự do (FFA) #Tế bào β #Tăng insuline máu #Glucose #Dung nạp glucose giảm (IGT) #Triglycerid huyết tương #Cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao
Mô hình tuyến tính và phương pháp Bayes thực nghiệm để đánh giá sự biểu hiện khác biệt trong các thí nghiệm vi mạch Dịch bởi AI
Statistical Applications in Genetics and Molecular Biology - Tập 3 Số 1 - Trang 1-25 - 2004
Vấn đề xác định các gen được biểu hiện khác biệt trong các thí nghiệm vi mạch được thiết kế đã được xem xét. Lonnstedt và Speed (2002) đã đưa ra một biểu thức cho tỷ lệ hậu nghiệm của sự biểu hiện khác biệt trong một thí nghiệm hai màu được lặp lại bằng cách sử dụng một mô hình tham số phân cấp đơn giản. Mục đích của bài báo này là phát triển mô hình phân cấp của Lonnstedt và Speed (2002) ...... hiện toàn bộ
Phân loại các phân nhóm đột quỵ nhồi máu não cấp. Định nghĩa phục vụ cho thử nghiệm lâm sàng đa trung tâm. TOAST. Thử nghiệm Org 10172 trong Việc Điều Trị Đột Quỵ Cấp. Dịch bởi AI
Stroke - Tập 24 Số 1 - Trang 35-41 - 1993
Nguyên nhân học của đột quỵ thiếu máu não ảnh hưởng đến tiên lượng, kết quả và việc quản lý. Các thử nghiệm điều trị cho bệnh nhân đột quỵ cấp nên bao gồm đo lường các phản ứng bị ảnh hưởng bởi phân nhóm của đột quỵ thiếu máu não. Một hệ thống phân loại các phân nhóm đột quỵ thiếu máu não chủ yếu dựa trên nguyên nhân học đã được phát triển cho Thử nghiệm Org 10172 trong Việc Điều Trị Đột Q...... hiện toàn bộ
#Đột quỵ thiếu máu não cấp #phân loại TOAST #thử nghiệm lâm sàng #chẩn đoán phụ trợ #các phân nhóm đột quỵ #huyết tắc #xơ vữa động mạch #tắc vi mạch #đánh giá lâm sàng.
Hướng Tới Một Phương Pháp Luận Phát Triển Tri Thức Quản Lý Dựa Trên Bằng Chứng Thông Qua Đánh Giá Hệ Thống Dịch bởi AI
British Journal of Management - Tập 14 Số 3 - Trang 207-222 - 2003
Tiến hành một đánh giá về văn liệu là một phần quan trọng của bất kỳ dự án nghiên cứu nào. Nhà nghiên cứu có thể xác định và đánh giá lãnh thổ tri thức liên quan để chỉ định một câu hỏi nghiên cứu nhằm phát triển thêm cơ sở tri thức. Tuy nhiên, các bản đánh giá 'mô tả' truyền thống thường thiếu tính toàn diện, và trong nhiều trường hợp, không được thực hiện như những mảnh ghép đích thực củ...... hiện toàn bộ
#phương pháp đánh giá hệ thống #nghiên cứu quản lý #phát triển tri thức #bằng chứng #chính sách #thực hành #quản lý thông tin #khoa học y học
Các chỉ số địa phương của sự liên kết không gian—LISA Dịch bởi AI
Geographical Analysis - Tập 27 Số 2 - Trang 93-115 - 1995
Các khả năng về hình ảnh hóa, truy xuất dữ liệu nhanh chóng và thao tác trong các hệ thống thông tin địa lý (GIS) đã tạo ra nhu cầu về những kỹ thuật mới cho phân tích dữ liệu khám phá tập trung vào các khía cạnh "không gian" của dữ liệu. Việc xác định các mẫu địa phương của sự liên kết không gian là một mối quan tâm quan trọng trong bối cảnh này. Trong bài báo này, tôi phác thảo một lớp c...... hiện toàn bộ
Tổng số: 5,266   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10